Danh sách Top thí sinh xuất sắc nhất trong đợt đánh giá năng lực nhà khởi nghiệp
Trong tháng 7 và tháng 8/2015, BSSC đã phối hợp cùng đơn vị Đối tác chuyên môn BCC tổ chức các buổi đánh giá năng lực nhà khởi nghiệp dành riêng cho thí sinh Startup Wheel, các bạn trẻ quan tâm và yêu thích khởi nghiệp. Dựa trên kết quả đánh giá năng lực tư duy ngôn ngữ, con số và cảm xúc, BTC công bố danh sách Top 155 ứng viên đạt điểm cao nhất và đạt chuẩn năng lực của bộ bài test này.
[su_table]
TT | Họ và tên lót | Tên | Năm sinh |
1 | Võ Công | An | 1996 |
2 | Nguyễn Hoàng | An | 1994 |
3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 1991 |
4 | Tạ Tuấn | Anh | 1992 |
5 | Nguyễn Khoa Tuấn | Anh | 1980 |
6 | Mai Văn | Bằng | 1991 |
7 | Hứa Vũ | Bằng | 1992 |
8 | Nguyễn Lê Quốc | Bảo | |
9 | Phan Phước | Bảo | 1993 |
10 | Nguyễn Công | Chánh | 1992 |
11 | Mai Thị Kiều | Châu | 1993 |
12 | Vũ Lan | Chi | 1995 |
13 | Phan Quang | Chiêu | 1994 |
14 | Nguyễn Viết | Đại | 1994 |
15 | Nguyễn Quang | Đăng | 1994 |
16 | Lê Thành | Danh | 1992 |
17 | Lê Trần Ngọc | Diệp | 1991 |
18 | Phan Thanh | Diệu | 1994 |
19 | Đỗ Phương | Đông | 1989 |
20 | Lê Hồng | Đức | 1991 |
21 | Đỗ Lê Phương | Dung | 1994 |
22 | Hoàng Tiến | Dũng | 1994 |
23 | Trần Trung | Duy | 1995 |
24 | Hà Thị Mỹ | Duyên | 1994 |
25 | Phạm Diệp Bích | Duyên | |
26 | Phạm Trường | Giang | 1992 |
27 | Trần Thị | Giàu | 1993 |
28 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 1982 |
29 | Trịnh Thị Thu | Hằng | 1983 |
30 | Trần Thị Thanh | Hằng | 1994 |
31 | Đăng Ngọc | Hậu | 1990 |
32 | Mai Văn | Hiển | 1995 |
33 | Lương Đức | Hiệp | 1993 |
34 | Ngô Trần Bảo | Hiệp | 1983 |
35 | Trần Thanh | Hiếu | 1988 |
36 | Trần Minh | Hiếu | 1995 |
37 | Cao Chí | Hiếu | 1996 |
38 | Bùi Diệu | Hoa | 1994 |
39 | Rương Đặng Thiên | Hoàng | 1993 |
40 | Tống Huy | Hoàng | 1992 |
41 | Hồ Thị Thanh | Hồng | 1990 |
42 | Nguyễn Khoa | Huân | 1990 |
43 | Vũ Diệu | Huế | 1994 |
44 | Hồng Thị Bích | Huệ | 1990 |
45 | Tạ Thị Phương | Huệ | 1988 |
46 | Võ Phi | Hùng | 1993 |
47 | Phạm Huỳnh Thanh | Hùng | 1994 |
48 | Trần Quốc | Hưng | 1987 |
49 | Nguyễn Văn | Hưng | 1991 |
50 | Đỗ Thị Xuân | Hương | 1991 |
51 | Lý Xuân | Huy | 1987 |
52 | Vũ Ngọc | Huyền | 1991 |
53 | Võ Thị Lệ | Huyền | 1995 |
54 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 1995 |
55 | Nguyễn Thiện | Huynh | 1992 |
56 | Huỳnh Vũ Triều | Kha | 1994 |
57 | Nguyễn Hữu | Khánh | 1992 |
58 | Nguyễn Đình Hoàng | Khánh | 1991 |
59 | Đỗ Đình | Khiêm | 1995 |
60 | Trần Tuấn | Kiệt | 1994 |
61 | Trần Đắc Bảo | Kim | 1991 |
62 | Trần Cao | Lâm | 1994 |
63 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 1991 |
64 | Phạm Thị Phương | Linh | 1993 |
65 | Lê Giang Thành | Long | 1994 |
66 | Phạm Tấn | Long | 1995 |
67 | Phóng Nguyễn Bảo | Long | 1995 |
68 | Nguyễn Thanh | Luận | 1994 |
69 | Nguyễn Tấn | Lực | 1992 |
70 | Hoàng Quang | Minh | 1995 |
71 | Trương Quang | Minh | 1991 |
72 | Nguyễn Duy | Nam | 1988 |
73 | Võ Quốc | Nam | 1996 |
74 | Trịnh Hoài | Nam | 1989 |
75 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Nga | 1984 |
76 | Ngô Đình Phương | Ngân | 1995 |
77 | Lê Quỳnh | Ngân | 1995 |
78 | Nguyễn Phước | Nguyên | 1986 |
79 | Ngô Đình Phương | Nguyên | 1994 |
80 | Phạm Khôi | Nguyên | 1995 |
81 | Nguyễn Toại | Nguyện | 1986 |
82 | Võ Hoài | Nhân | 1992 |
83 | Trần Ngọc | Ninh | |
84 | Nguyễn Sơn Quỳnh | Oanh | 1988 |
85 | Trần Thị Hoàng | Oanh | 1996 |
86 | Nguyễn Hưng | Phát | 1995 |
87 | Trần Hưng | Phát | 1991 |
88 | Trần Duy | Phong | 1988 |
89 | Thủy Ngọc | Phong | 1993 |
90 | Huỳnh Thiện | Phúc | 1994 |
91 | Lữ Thụy Hồng | Phúc | 1996 |
92 | Đoàn Thị Khánh | Phương | 1992 |
93 | Trần Đoan | Phương | 1995 |
94 | Nguyễn Ngọc Minh | Phương | |
95 | Trần Hoàng | Quân | 1980 |
96 | Huỳnh Văn | Quảng | 1995 |
97 | Mai Thanh Phương | Quế | 1987 |
98 | Phan Thị Tú | Quyên | 1995 |
99 | Trần Thanh Phương | Quỳnh | 1995 |
100 | Đỗ Thanh | Sang | 1984 |
101 | Đặng Trường | Sơn | 1992 |
102 | Đỗ Thái | Sơn | 1983 |
103 | Lê Hồng | Sơn | 1986 |
104 | Trương Tuấn | Tài | 1991 |
105 | Phạm Hồng | Tân | 1987 |
106 | Nguyễn Minh | Tân | 1995 |
107 | TRƯƠNG NGUYỄN VĂN | TÂN | 1994 |
108 | Đỗ Hữu | Tân | 1989 |
109 | Nguyễn Minh | Tân | 1994 |
110 | Nguyễn Đức | Thanh | 1994 |
111 | Trần Hồ Xuân | Thành | 1994 |
112 | Đặng Ngọc Thanh | Thảo | 1995 |
113 | Lê Hồ Thanh | Thảo | 1988 |
114 | Hồ Phương | Thảo | 1992 |
115 | Cù Mỹ | Thảo | 1993 |
116 | Trần Thu | Thảo | 1993 |
117 | Phương Cạnh | Thoại | 1995 |
118 | Nguyễn Hồng Phương | Thúy | 1996 |
119 | Trần Hồng Lệ | Thủy | 1994 |
120 | Huỳnh Cẩm | Thụy | 1996 |
121 | Nguyễn Ngọc | Thuyết | 1993 |
122 | Vũ Thị Mai | Thy | 1994 |
123 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 1995 |
124 | Nguyễn Viết | Tiến | 1994 |
125 | Phan Trương Hữu | Tín | 1996 |
126 | Nguyễn Trương Quang | Tín | 1994 |
127 | Lê Huy Tiến | Toại | 1994 |
128 | Nguyễn Hoàng Minh | Trâm | 1996 |
129 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Trâm | 1995 |
130 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1994 |
131 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 1995 |
132 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 1989 |
133 | Võ Cao | Trí | 1993 |
134 | Nguyễn Minh | Trí | 1989 |
135 | Châu Yến | Trinh | 1993 |
136 | Phạm Thị Thảo | Trinh | 1988 |
137 | Thái Tuyết | Trinh | 1995 |
138 | Phạm Thị Tuyết | Trinh | 1993 |
139 | Hồ Trung | Trực | 1989 |
140 | Nguyễn Văn | Trung | 1992 |
141 | Nguyễn Mạnh | Trung | 1992 |
142 | Nguyễn Nhật | Trường | 1990 |
143 | Nguyễn Cung | Tú | 1992 |
144 | Phương Cạnh | Từ | 1987 |
145 | Trần Hoàng | Tuấn | 1994 |
146 | Phạm Ngọc | Tuấn | 1990 |
147 | Trần Mạnh | Tuấn | 1995 |
148 | Nguyễn Hàm Bảo | Tùng | 1992 |
149 | Trần Thanh | Tùng | 1988 |
150 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 1992 |
151 | Phan Ngọc Thanh | Vân | 1992 |
152 | Tưởng Trần Mai | Vân | 1987 |
153 | Lê Huỳnh Quốc | Việt | 1995 |
154 | Nguyễn Đức | Vương | 1991 |
155 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 1992 |
[/su_table]